Address:
Address:
Hotline:
Mail:

Tìm hiểu về các loại thẻ RFID, cấu tạo và sự khác nhau giữa các loại thẻ

22/10/2021

Thẻ RFID là gì?

Thẻ RFID ở dạng đơn giản nhất, bao gồm hai phần- một ăng-ten để truyền và nhận tín hiệu và một chi RFID (hoặc mạch tích hợp, IC) lưu trữ ID của thẻ và các thông tin khác. Thẻ RFID được gán vào các tài sản, hàng hoá để theo dõi chúng bằng cách sử dụng đầu đọc RFID và ăng-ten.

Thẻ RFID truyền dữ liệu về một đối tượng, đó có thể là hàng hoá, tài sản, cá thể vật nuôi, thông qua sóng vô tuyến đến tổ hợp ăng-ten, đầu đọc. Thẻ RFID loại phổ biến nhất thường không có pin (trừ khi đó là thẻ chủ động). Chúng nhận năng lượng từ sóng vô tuyến do đầu đọc tạo ra. Khi thẻ nhận được tín hiệu truyền từ đầu đọc/ ăng-ten, năng lượng sẽ chạy đến chip của thẻ. Năng lượng kích hoạt chip, chip này điều chỉnh năng lượng với thông tin mong muốn, sau đó truyền tín hiệu trở lại ăng-ten/ đầu đọc.

Sự khác nhau giữa RFID inlay, tem nhãn RFID, thẻ RFID

RFID inlay là phần chức năng của tem nhãn RFID. Inlay có thể được sử dụng độc lập bằng cách đơn giản là dán nó vào tài sản mục tiêu. Có 2 loại là inlay khô và inlay ướt. Đối với inlay khô thì cần thêm các chất kết dính để cố định RFID inlay vào đúng vị trí.

Tem nhãn RFID gồm RFID inlay được gắn vào một mặt với chất kết dính. Sau đó, tem nhãn có thẻ được gắn vào tài sản của bạn để theo dõi, nhận dạng và quản lý đối tượng được dán nhãn.

Thẻ RFID là một RFID inlay chứa trong một lớp vỏ. Không giống như tem nhãn, để làm nên được một thẻ RFID, cần phải có một phương pháp gắn inlay phía trong để đảm bảo inlay được gắn ở vị trí không có vật cản để thu sóng vô tuyến của đầu đọc mà không bị gián đoạn.

Thẻ hoặc tem nhãn RFID có hàng trăm chủng loại khác nhau phù hợp với các mục đích sử dụng khác nhau, môi trường sử dụng khác nhau, đối tượng khác nhau. Có thể phân loại các thẻ, tem nhãn RFID theo một số tiêu chí như sau:

  • Yếu tố hình thức: inlay, tem nhãn, thẻ, huy hiệu, thẻ cứng.
  • Loại tần số: LF, NFC, HF, UHF, BAP.
  • Yếu tố môi trường: chống nước, chịu nhiệt độ, chịu hoá chất.
  • Có thể tuỳ chỉnh: hình dạng, kích thước, mã hoá.
  • Tính năng/ ứng dụng: thẻ giặt, thẻ cảm biến, thẻ xe, thẻ có bộ nhớ cao.
  • Vật liệu bề mặt cụ thể: Thẻ gắn kim loại, thẻ gắn kính, thẻ gắn chất lỏng.

Giá thành của thẻ RFID

Giá thẻ RFID phụ thuộc vào loại thẻ và số lượng đặt hàng. Số lượng càng nhiêu thì giá sẽ càng thấp. Các loại thẻ inlay thường dao động trong khoảng 3,000 VND- 30,000 VND. Giá của thẻ cứng dao động từ 20,000- 100,000 VND. Mức độ tuỳ chỉnh càng cao thì sẽ càng đắt hơn so với các thẻ bán sẵn thông thường.

Các câu hỏi khi lựa chọn thẻ RFID

  • Thẻ sẽ được sử dụng để gắn trên loại bề mặt nào? Trên kim loại, nhựa, gỗ?
  • Phạm vi đọc mong muốn?
  • Giới hạn về kích thước?
  • Điều kiện môi trường xung quanh cần xem xét? Quá nóng, quá lạnh, khói bụi nhiều, ẩm, va đập?
  • Phương thức gắn thẻ vào đối tượng?